Thế giới Digital Marketing tiếp tục phát triển và mở rộng, vì thế những thuật ngữ marketing và chữ viết tắt chuyên ngành sẽ luôn gặp phải trong quá trình tìm hiểu của bạn. Nếu bạn muốn để doanh nghiệp bạn dẫn đầu, hãy đảm bảo luôn cập nhật và nắm bắt được tất cả những thuật ngữ marketing mới nhất cả tiếng Anh lẫn tiếng Việt.
Ở bài viết này, xin chia sẻ cho các bạn một số thuật ngữ marketing chuyên ngành bằng tiếng Anh, dịch sang tiếng Việt thường hay sử dụng (Nguồn adamloc)
USP – Unique Selling Point: là những đặc điểm duy nhất, riêng biệt mà chỉ có sản phẩm của mình có, khác với những sp khác trên thị trường
Bằng chứng của PODs là bằng chứng của sự khác biệt tìm ra điểm mạnh của mình so với đối thủ.
Gap: tìm những lo ngại và giải quyết sự lo ngại của khách hàng để khách dùng sản phẩm của mình
CMS: Content Management System là hệ thống quản trị nội dung
UX: User experience là trải nghiệm người dùng
SME: Small Medium Enterprises là các doanh nghiệp vừa và nhỏ
CTA: Call to action là yếu tố dẫn tới hành động
GDN: Google Display Network là mạng hiển thị của Google
POSM: Points of sales material là trang trí điểm bán
CRO ( Convertion rate Optimazation). Tối ưu hóa tỉ lệ chuyển đổi, đây là một khía cạnh quan trọng trong Online marketing bởi vì nó giúp marketer biết được hiệu quả của những nút call to action trên website họ như thế nào. Lập kế hoạch cho CRO là điều quan trọng khi bạn bán sản phẩm hoặc dịch vụ, hãy mời visitor đăng ký newsletter hay bất cứ hành động nào có ích cho việc tối ưu Convertion.
Contextual Advertising: Quảng cáo theo ngữ cảnh là hình thức quảng cáo xuất hiện ở hầu hết các Search Engine lớn, giống như Google. Nó đặt quảng cáo của bạn vào trang web, bài viết blog liên quan tới ngành nghề kinh doanh mà bạn quảng cáo. Bằng việc làm cho phù hợp thuật ngữ, từ khóa mà bạn quảng cáo với nội dung website sẽ đem lại cơ hội nhận được tỉ lệ click và chuyển đổi cao hơn.
Day Parting: Đây là chức năng cho phép thiết lập quảng cáo chỉ hiển thị tại một khoảng thời gian nào đó trong ngày hoặc trong tuần. Ví dụ: Nếu khách hàng mục tiêu của bạn thường online vào lúc 6h -8h PM thì việc quảng cáo của bạn xuất hiện trong khoảng thời gian này sẽ tốt hơn là trong cả buổi sáng hoặc suốt cả ngày. Chọn đúng khoảng thời gian hiển thị quảng cáo sẽ giúp tiết kiệm tiền và mang lại hiệu quả cao nhất.
Geo – Targeting: Là tính năng cho phép bạn thiết lập quảng cáo bao gồm cả chiến dịch PPC chỉ hiển thị với một khu vực địa lý cụ thể. Search Engine sử dụng địa chỉ IP để xác định người dùng có nằm trong khu vực mà bạn thiết lập Geo-Targing hay không để hiển thị quảng cáo.
Local – Search: Một lĩnh vực mới của Search Engine Marketing là đang bắt đầu phát triển tìm kiếm địa phương ( local search). Cho phép người dùng tìm thấy những website và doanh nghiệp thuộc một phạm vi địa lý trùng với địa phương của người tìm kiếm. Search Engine sử dụng tính năng tìm kiếm địa phương dựa trên những danh bạ website.
Mobile Marketing: Với một số lượng người dùng mobile ngày càng tăng lên thì việc thiết kế website và làm marketing trên thiết bị di động là điều bắt buộc cho mỗi doanh nghiệp muốn tiếp cận một lượng lớn khách hàng tiềm năng. Vì thế điều quan trọng là phải có một website phiên bản dành cho di động thậm chí là ứng dụng dành cho doanh nghiệp của bạn.
Permission Marketing: Việc nhiều người ngày càng xua đuổi những quảng cáo online thì ý tưởng của hình thức marketing này là sẽ hỏi người dùng cho phép hiển thị quảng cáo. Nếu một người cho phép hiển thị thì cơ hội họ sẽ xem quảng cáo và hấp thu thông tin mà quảng cáo cung cấp sẽ nhiều hơn.
Remarketing/ Retargeting: Khi một người dùng ghé thăm website của bạn, cookie sẽ được thiết lập trên máy tính của họ. Và ngay cả khi họ đã rời website bạn và tiếp tục tìm kiếm trên website khác thì quảng cáo của bạn vẫn nhảy ra bất cứ nơi nào họ có mặt. Điều này giúp cho site của bạn luôn ở trong tâm trí của họ.
ROS ( Run of site): Đây là hình thức cho phép quảng cáo hoặc banner xuất hiện trên bất cứ trang nào bên trong một website, không quan trọng người dùng click trang nào, một điều chắc chắn là họ sẽ nhìn thấy quảng cáo.
Unique Value Proposition ( UVP): Thuật ngữ marketing này muốn nói đến cách tạo ra một nét khác biệt để tạo dựng niềm tin cho công ty, sản phẩm và dịch vụ của bạn ngoại trừ tất cả những thứ còn lại. Nó là lý do bạn cho khác hàng để họ xem xét nên chọn bạn thay vì chọn đối thủ cạnh tranh.
Simple: Đơn giản
Difference: Điểm khác biệt
Short: Ngắn
Specifically: Cụ thể
Focus: Tập trung
Messages: Có thông điệp
Benefits: Lợi ích
Concerp: Sáng tạo
Tagline: Lời văn vẻ – khẩu hiệu
Personalize: cá nhân hóa
Stimulus: ấn tượng
Realistic: thực tế
Specific: Cụ thể
Advertising: Quảng cáo
Auction-type pricing: Định giá trên cơ sở đấu giá
Benefit: Lợi ích
Brand acceptability: Chấp nhận nhãn hiệu
Brand awareness: Nhận thức nhãn hiệu
Brand equity: Giá trị nhãn hiệu
Brand loyalty: Trung thành nhãn hiệu
Brand mark: Dấu hiệu của nhãn hiệu
Brand name: Nhãn hiệu/tên hiệu
Brand preference: Ưa thích nhãn hiệu
Break-even analysis: Phân tích hoà vốn
Break-even point: Điểm hoà vốn
Buyer: Người mua
By-product pricing: Định giá sản phẩm thứ cấp
Captive-product pricing: Định giá sản phẩm bắt buộc
Cash discount: Giảm giá vì trả tiền mặt
Cash rebate: Phiếu giảm giá
Channel level: Cấp kênh
Channel management: Quản trị kênh phân phối
Channels: Kênh (phân phối)
Communication channel: Kênh truyền thông
Consumer: Người tiêu dùng
Copyright: Bản quyền
Cost: Chi Phí
Coverage: Mức độ che phủ(kênh phân phối)
Cross elasticity: Co giãn (của cầu) chéo (với sản phẩm thay thế hay bổ sung)
Culture: Văn hóa
Customer: Khách hàng
Customer-segment pricing: Định giá theo phân khúc khách hàng
Decider: Người quyết định (trong hành vi mua)
Demand elasticity: Co giãn của cầu
Demographic environment: Yếu tố (môi trường) nhân khẩu học
Direct marketing: Tiếp thị trực tiếp
Discount: Giảm giá
Diseriminatory pricing: Định giá phân biệt
Distribution channel: Kênh phân phối
Door-to-door sales: Bán hàng đến tận nhà
Dutch auction: Đấu giá kiểu Hà Lan
Early adopter: Nhóm (khách hàng) thích nghi nhanh
Economic environment: Yếu tố (môi trường) kinh tế
End-user: Người sử dụng cuối cùng, khách hàng cuối cùng
English auction: Đấu giá kiểu Anh
Evaluation of alternatives: Đánh giá phương án
Exchange: Trao đổi
Exelusive distribution: Phân phối độc quyền
Franchising: Chuyển nhượng đặc quyền kinh tiêu
Functional discount: Giảm giá chức năng
Gatekeeper: Người gác cửa(trong hành vi mua)
Geographical pricing: Định giá theo vị trí địa lý
Going-rate pricing: Định giá theo giá thị trường
Group pricing: Định giá theo nhóm
Hori/ontal conflict: Mâu thuẫn hàng ngang
Image pricing: Định giá theo hình ảnh
Income elasticity: Co giãn (của cầu) theo thu nhập
Influencer: Người ảnh hưởng
Information search: Tìm kiếm thông tin
Initiator: Người khởi đầu
Innovator: Nhóm(khách hàng) đổi mới
Intensive distribution: Phân phối đại trà
Internal record system: Hệ thống thông tin nội bộ
Laggard: Nhóm ( khách hàng) lạc hậu
Learning curve: Hiệu ứng thực nghiệm, hiệu ứng kinh nghiệm, hiệu ứng học tập
List price: Giá niêm yết
Location pricing: Định giá theo vị trí và không gian mua
Long-run Average Cost – LAC: Chi phí trung bình trong dài hạn
Loss-leader pricing: Định giá lỗ dể kéo khách
Mail questionnaire: Phương pháp điều tra bằng bảng câu hỏi gửi thư
Market coverage: Mức độ che phủ thị trường
Marketing: Tiếp thị
Marketing chaael: Kênh tiếp thị
Marketing concept: Quan điểm thiếp thị
Marketing decision support system: Hệ thống hỗ trợ ra quyết định
Marketing information system: Hệ thống thông tin tiếp thị
Marketing intelligence: Tình báo tiếp thị
Marketing mix: Tiếp thị hỗn hợp
Marketing research: Nghiên cứu tiếp thị
Markup pricing: Định giá cộng lời vào chi phí
Mass-customization marketing: Tiếp thị cá thể hóa theo số đông
Mass-marketing: Tiếp thị đại trà
Middle majority: Nhóm (khách hàng) số đông
Modified rebuy: Mua lại có thay đổi
MRO-Maintenance Repair Operating: Sản phẩm công nghiệp thuộc nhóm cung ứng
Multi-channel confliet: Mâu thuẫn đa cấp
Natural environment: Yếu tố (môi trường) tự nhiên
Need: Nhu cầu
Network: Mạng lưới
Newtask: Mua mới
Observation: Quan sát
Manufacturer: Nhà sản xuất thiết bị gốc
Optional- feature pricing: Định giá theo tính năng tuỳ chọn
Packaging: Đóng gói
Perecived – value pricing: Định giá theo giá trị nhận thức
Personal interviewing: Phỏng vấn trực tiếp
Physical distribution: Phân phối vật chất
Political-legal environment: Yếu tố (môi trường) chính trị pháp lý
Positioning: Định vị
Post-purchase behavior: Hành vi sau mua
Price: Giá
Price discount: Giảm giá
Price elasticity: Co giãn ( của cầu) theo giá
Primary data: Thông tin sơ cấp
Problem recognition: Nhận diện vấn đề
Product: Sản phẩm
Product Concept: Quan điểm trọng sản phẩm
Product-building pricing: Định giá trọn gói
Product-form pricing: Định giá theo hình thức sản phẩm
Production concept: Quan điểm trọng sản xuất
Product-line pricing: Định giá theo họ sản phẩm
Product-mix pricing: Định giá theo chiến lược sản phẩm
Product-variety marketing: Tiếp thị đa dạng hóa sản phẩm
Promotion: Chiêu thị
Promotion pricing: Đánh giá khuyến mãi
Pulic Relation: Quan hệ cộng đồng
Pull Strategy: Chiến lược (tiếp thị) kéo
Purchase decision: Quyết định mua
Purchaser: Người mua (trong hành vi mua)
Push Strategy: Chiến lược tiếp thị đẩy
Quantity discount: Giảm giá cho số lượng mua lớn
Questionaire: Bảng câu hỏi
Relationship marketing: Tiếp thị dựa trên quan hệ
Research and Development (R & D): Nguyên cứu và phát triển
Retailer: Nhà bán lẻ
Sales concept: Quan điểm trọng bán hàng
Sales information system: Hệ thống thông tin bán hàng
Sales promotion: Khuyến mãi
Satisfaction: Sự thỏa mãn
Sealed-bid auction: Đấu giá kín
Seasonal discount: Giảm giá theo mùa
Secondary sata: Thông tin thứ cấp
Segment: Phân khúc
Segmentation (Chiến lược): phân thị trường
Selective attention: Sàng lọc
Selective distortion: Chỉnh đốn
Selective distribution: Phân phối sàn lọc
Selective retention: Khắc họa
Service channel: Kênh dịch vụ
Short-run Average Cost –SAC: Chi phí trung bình trong ngắn hạn
Social –cultural environment: Yếu tố (môi trường) văn hóa xã hội
Social marketing concept: Quan điểm tiếp thị xã hội
Special-event pricing: Định giá cho những sự kiện đặc biệt
Straight rebuy: Mua lại trực tiếp
Subculture: Văn hóa phụ
Survey: Điều tra
Survival objective: Mục tiêu tồn tại Target market: Thị trường mục tiêu
Target marketing: Tiếp thị mục tiêu
Target-return pricing: Định gía theo lợi nhuận mục tiêu
Task environment: Môi trường tác nghiệp
Technological enenvironment: Yếu tố (môi trường) công nghệ
The order-to-payment eyele: Chu kỳ đặt hàng và trả tiền
Timing pricing: Định giá theo thời điểm mua
Trade mark: Nhãn hiệu đăng ký
Transaction: Giao dịch
Two-part pricing: Định giá hai phần
User: Người sử dụng
Value: Giá trị
Value pricing: Định giá theo giá trị
Vertical conflict: Mâu thuẫn hàng dọc
Want: Ước muốn
Wholesaler: Nhà bán sỉ
Leave a Reply